
- Tổng quan
- Truy vấn
- Sản phẩm liên quan
Đặc điểm chính của Pultrusion Continuous Filament Mat (CFM)
Thành phần vật liệu
Sợi thủy tinh : Các tấm sợi liên tục thường được làm từ sợi thủy tinh, cung cấp độ bền cao và độ bền tuyệt vời.
Hướng sợi : Các sợi được sắp xếp theo một mẫu ngẫu nhiên hoặc có hướng tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
Tương thích keo dán : Tấm vải được thấm với một loại keo thermosetting (như polyester, vinyl ester, hoặc epoxy) trong quá trình pultrusion để tạo ra vật liệu composite mạnh mẽ, cứng cáp và bền bỉ.
Quá trình sản xuất
Sợi liên tục : Trong CFM, các sợi sợi liên tục được dệt thành một tấm vải thường được giữ lại bởi chất kết dính hoặc khâu chỉ.
Thấm keo dán : Trong quá trình pultrusion, tấm vải sợi liên tục được kéo qua bể keo, làm thấm đẫm các sợi. Sau đó tấm vải được kéo qua khuôn gia nhiệt, nơi keo cứng lại và tạo hình dạng composite cuối cùng.
Tùy chỉnh : Hướng sợi, loại sợi và lượng keo có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào các đặc tính cơ học và vật lý cần thiết cho sản phẩm cuối cùng.
Thuộc tính và lợi ích
Tỷ lệ sức mạnh so với trọng lượng : CFM cung cấp tỷ lệ cường độ trên trọng lượng tuyệt vời nhờ các sợi thủy tinh liên tục, khiến nó trở thành vật liệu tăng cường ưa chuộng trong các ứng dụng cấu trúc.
Khả năng chống ăn mòn : Sợi thủy tinh có khả năng kháng ăn mòn rất cao, điều này khiến các vật liệu composite ép kéo trở thành lý tưởng để sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt (ví dụ: hàng hải, chế biến hóa chất và ứng dụng ngoài trời).
Khả năng chống va đập : Các tấm sợi liên tục cung cấp khả năng kháng va đập và mài mòn tuyệt vời, làm cho chúng phù hợp cho các ứng dụng cấu trúc đòi hỏi khắt khe.
Cách điện : Composite được gia cường bằng sợi thủy tinh không dẫn điện, đây là một lợi thế trong các ứng dụng điện và điện tử.
Độ ổn định nhiệt : Các vật liệu composite được sản xuất bằng cách sử dụng tấm sợi liên tục cung cấp độ ổn định nhiệt tốt, đặc biệt khi sử dụng các loại nhựa kháng nhiệt cao.
Ứng dụng
Xây dựng và cơ sở hạ tầng : Các thanh profile ép kéo thường được sử dụng trong xây dựng và xây dựng công trình, bao gồm cầu, nền tảng và dầm cấu trúc.
Điện và Điện tử : Tính chất cách điện của sợi thủy tinh khiến nó phù hợp cho các linh kiện như hộp điện, khay cáp và cấu trúc hỗ trợ cho đường dây điện.
Hải quân : Được sử dụng cho vỏ tàu, boong và các bộ phận khác tiếp xúc với môi trường biển do khả năng kháng ăn mòn của nó.
Vận chuyển : Được sử dụng trong việc sản xuất các bộ phận cấu trúc nhẹ cho phương tiện, chẳng hạn như xe buýt, xe tải và toa xe lửa.
Dầu khí : Trong các môi trường mà khả năng kháng ăn mòn là yếu tố quan trọng, chẳng hạn như các giàn khoan ngoài khơi, đường ống và thiết bị tiếp xúc với hóa chất khắc nghiệt.
Ưu điểm của Pultrusion CFM trong Sản xuất:
Độ Nhất : Quy trình pultrusion đảm bảo độ dày đồng đều và vật liệu composite chất lượng cao trên toàn bộ profile.
Tỷ lệ sản xuất cao : Pultrusion là một quy trình liên tục, cho phép sản xuất hàng loạt linh kiện, làm cho nó hiệu quả về chi phí cho sản xuất quy mô lớn.
Thuộc tính tùy chỉnh : Hệ thống keo, hàm lượng sợi và hướng sợi có thể được kiểm soát chính xác để điều chỉnh các thuộc tính cơ học của sản phẩm cuối cùng (độ mạnh, độ cứng, v.v.) cho các ứng dụng cụ thể.
Phí tổn tối thiểu : Là một quy trình liên tục, pultrusion tạo ra lượng phế liệu tối thiểu, góp phần vào việc sản xuất bền vững hơn.
Pultrusion Continuous Filament Mat (CFM) là một vật liệu gia cường hiệu quả cao để tạo ra các profile composite hiệu suất cao. Nó cung cấp sự kết hợp của độ mạnh mẽ, khả năng chống ăn mòn, cách điện điện và ổn định nhiệt, khiến nó trở nên lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp, từ xây dựng đến hàng hải và ứng dụng điện. Sự linh hoạt của CFM trong quá trình pultrusion cho phép tạo ra các hình dạng phức tạp với các đặc tính nhất quán, đảm bảo rằng các sản phẩm cuối cùng đáp ứng được các yêu cầu cụ thể của ứng dụng dự định.